KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  102  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Agricultural Trade : Principles and policies / Luther Tweeten . - . - London : Westview , 1992. - 318 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0191, NV1256-NV1270, NV1328
  • Chỉ số phân loại: 382
  • 2Ảnh hưởng của việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do đến ngành chăn nuôi / Đặng Kim Khôi,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Văn Song . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017 . Số 6 . - tr.10 - 17
  • Thông tin xếp giá: BT3859
  • 3Basic Statistics Using Excel for Office XP for use with Statistical Techniques in Business & Economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13 th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2006. - 245 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0485
  • Chỉ số phân loại: 519.50285
  • 4Bài giảng kinh tế thương mại và dịch vụ / Đặng Thị Hoa, Chu Thị Hồng Phượng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 190 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22334-GT22338, MV48496-MV48530
  • Chỉ số phân loại: 381.4071
  • 5Bí quyết thương mại - Hỏi đáp xuất nhập khẩu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ = Trade Secrets The Export Answer Book For Small - And Medium - Sized Exporters . - . - Hà Nội : Thế giới, 2001. - 253 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17704-TK17708
  • Chỉ số phân loại: 382
  • 6Các quy định pháp luật về thương mại và các văn bản có liên quan . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1064tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005617
  • Chỉ số phân loại: 346.07
  • 7Các văn bản pháp luật quy định về xử phạt vi phạm hành chính : Trong lĩnh vực thuế, trong lĩnh vực in, phát hành, sử dụng, quản lý hoá đơn, lĩnh vực giá , lĩnh vực thương mại . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 264 tr. ; 21m
  • Thông tin xếp giá: TK12895, TK12896
  • Chỉ số phân loại: 342
  • 8Các văn bản pháp luật về biện pháp bảo đảm thương mại công bằng trong thương mại quốc tế của Việt Nam ( Việt -Anh ) . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2005. - 172 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004880, TK09011668, TK09011669
  • Chỉ số phân loại: 346.07
  • 9Cán cân thương mại trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam / Nguyễn Văn Lịch (ch.b) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 246tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001749-TK08001751
  • Chỉ số phân loại: 381.9597
  • 10Doanh nghiệp & Thương mại = Business and Trade Magazine: [Tạp chí] / Trung tâm Thông tin Công nghiệp & Thương Mại - Bộ Công thương . - Hà Nội, 2010 -. - 60 tr
  • Thông tin xếp giá: TC48
  • 11Đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần thương mại đầu tư và phát triển Thuận Thiên - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Lan Hương; GVHD: Nguyễn Thu Trang . - 2017. - 58 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12252
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 12Đông Á hội nhập : Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung .Sách tham khảo / Nguyễn Minh Vũ dịch,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2004. - 255 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16044
  • Chỉ số phân loại: 337.5
  • 13Đường tới thịnh vượng toàn cầu = The road to global prosperity / Michael Mandelbaum Người dịch: Nguyễn Hằng . - TP.Hồ Chí Minh : NxbTrẻ, 2016. - 259 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23495
  • Chỉ số phân loại: 337
  • 14English in econimics and bussiness students : English for economics and bussiness students/ Sarah Bales, Đỗ Thị Nữ, Hà Kim Anh . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 188 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17508-TK17515
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 15Giáo trình chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại / Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bão đồng chủ biên ,...[và những gười khác] . - . - Hà Nội : Lao Động - Xã hội, 2005. - 383 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19194-GT19198, GT19842
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 16Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ / Hà Thị Ngọc Mai . - H : Hà Nội, 2006. - 644 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006210-GT09006219
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 17Giáo trình kinh tế thương mại / Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 463 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012299-GT09012308, GT18779-GT18788
  • Chỉ số phân loại: 330.07
  • 18Giáo trình kinh tế thương mại / Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão đồng chủ biên...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 247 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18914-GT18918
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 19Giáo trình luật thương mại Việt Nam. Tập II / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Tư pháp, 2018. - 391 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23145-TK23149
  • Chỉ số phân loại: 346.59707
  • 20Giáo trình Marketing thương mại / Nguyễn Xuân Quang . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 285 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16022-GT16026
  • Chỉ số phân loại: 658.80071
  • 21Giáo trình thương mại doanh nghiệp : Tái bản lần thứ nhất / Đặng Đình Đào . - H. : Thống kê, 2002. - 336 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012119-GT09012128
  • Chỉ số phân loại: 380
  • 22Giáo trình thương mại điện tử / Phạm Thị Thanh Hồng, Phan Văn Thanh . - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016. - 373 tr. ; 24 cm( Tủ sách ngành Kinh tế và Quản lý )
  • Thông tin xếp giá: MV48631-MV48637, TK23127-TK23129
  • Chỉ số phân loại: 381.142
  • 23Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hòe chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 355 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012339-GT09012348
  • Chỉ số phân loại: 381.71
  • 24Hiểu và sử dụng tốt INcoterms 2000 = ICC Guide to Incoterms 2000 : Phòng thương mại quốc tế / Jan Ramberg; Nguyễn Trọng Thùy (bd), Nguyễn Thị Được (hđ) . - Tp.HCM : Thống kê, 2006. - 231tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003135-TK08003137
  • Chỉ số phân loại: 382
  • 25Hướng dẫn thực hành kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương / Đỗ Hữu Vinh (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã Hội, 2006. - 674tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000141
  • Chỉ số phân loại: 382
  • 26Industrial and trade policy reform in developing countries / R. Adhikari, C. Kirkpatrick, J. Weiss . - Manchester : Manchester University, 1992. - 273 p. ; 19 cm
  • Chỉ số phân loại: 338.9
  • 27Introduction to Business Statistics : A Computer Integrated Data Analysis Approach / Alan H. Kvanli, Robert J. Pavur, Stephen Guynes . - 4th ed. - New York: West, 1995. - 737 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0627, NV1211, NV1212, NV1251-NV1255, NV4353
  • Chỉ số phân loại: 519.50285
  • 28Kế toán thương mại và dịch vụ : Biên soạn theo quyết định số 15/2006/QĐ - BTC ngày 20 - 3- 2006 . - H. : Tài chính, 2006. - 760tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002913
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 29Khái quát thương mại điện tử / Nguyễn Trung Toàn . - . - Hà Nội : Lao Động , 2007. - 222 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000458-TK08000460
  • Chỉ số phân loại: 381
  • 30Khái quát thương mại điện tử / Nguyễn Trung Toàn . - . - Hà Nội : Lao động, 2007. - 223 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001951, TK08001952
  • Chỉ số phân loại: 381